预览加载中,请您耐心等待几秒...
1/10
2/10
3/10
4/10
5/10
6/10
7/10
8/10
9/10
10/10

亲,该文档总共36页,到这已经超出免费预览范围,如果喜欢就直接下载吧~

如果您无法下载资料,请参考说明:

1、部分资料下载需要金币,请确保您的账户上有足够的金币

2、已购买过的文档,再次下载不重复扣费

3、资料包下载后请先用软件解压,在使用对应软件打开

引言研究结构:包括三章:Kếtcấubáocáo:baogồm3chương第一章:汉越读音与现代汉语的概括Chương1:KháiquátvềâmHánViệtvàHánngữhiệnđại第二章:利用汉越读音学现代汉语词汇的基础与方法Chương2:CơsởvàphươngpháplợidụngâmHánViệtkhihọctừvựngtiếngHánhiệnđại第三章:利用汉越读音学现代汉语词汇的顺利、困难与克服方案Chương3:ThuậnlợikhókhăncủaviệclợidụngâmHánViệtkhihọctừvựngtiếngHánhiệnđạivàphươngánkhắcphục研究结果第二个结果音节有一定的配音规则一个声母只能跟一定的韵母配合按照考察汉越读音与汉语读音的结果本人已建成汉越读音与现代汉语读音的配音规则表。两个表格有可助于学习者有基础结合相应的声母与韵母成完整的音节。Kếtquảthứhai:CácâmtiếtcóquyluậtphốiâmnhấtđịnhmộtphụâmchỉcóthểphốihợpvớinhữngnguyênâmnhấtđịnhdựatrêncơsởkhảosátđốivớicácâmHánViệtvàâmtiếngHánngườiviếtđãlậpnênbảngquytắcphốiâmcủaâmHánViệtvàâmtiếngHán.Haibảngnàycóthểgiúpngườihọccócơsởđểliênkếtnhữngthanhmẫuvàvậnmẫutươngứngthànhmộtâmtiếthoànchỉnh.Phươngpháp1:SuyđoántừvựngHánngữtừmộttừHánViệtđãbiếtnghĩaMộttừđượctạonênbởibayếutố:ngữâmnghĩangữpháptừvựngtiếngHánhiệnđạicósựtươngđồngvớitừHánviệtvềmặtýnghĩavàcósựtươngứngvềmặtngữâm.DođócơsởđầutiênđểsuyđoánmộttừHánngữhiệnđạitừmộttừHánViệtchínhlàsựtươngđồngvềýnghĩasauđódựavàosựtươngứngvềmặtngữâm(đãđượctrìnhbàyởphầntrên)đểsuyraâmHánngữtươngứngsauđólạidựatrênđặcđiểmngữphápcủatiếngHánhiệnđạiđểphốihợpcácâmđólạithànhmộttừ(đốivớitừsongâmtiết).DođócóthểnóiphươngphápsuyđoántrênchỉđượcápdụngđốivớinhữngtừHánViệtđãbiếtnghĩa.比如:想说到一个人睡觉的时候常乱走、像个没睡觉的人一样、汉越词有一个词读为“mộngdu”。我们可以按照上边所述的规则来推测相应的汉语词汇。Vídụ:muốnnóiđếnmộtngườithườngđilungtungkhingủthìHánViệtgọilà“mộngdu”.ChúngtacóthểdựavàonhữngquytắcnêuởphầntrênđểsuyđoántừHánngữtươngứng.对于“mộng”读音:跟汉越词“m”辅音相应的汉语声母是:m、p、b、u、ua、uan。其中声母“m”占相应量的90%。Đốivớiâm“mộng”:ThanhmẫuHánngữtươngứngvớiphụâm“m”là:mpbuuauan.Trongđóthanhmẫu“m”chiếm90%lượngtươngứng.跟汉越词“ông”韵母相应的汉语韵母是:ong(7